Có 2 kết quả:

乐天 lè tiān ㄌㄜˋ ㄊㄧㄢ樂天 lè tiān ㄌㄜˋ ㄊㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) carefree
(2) happy-go-lucky
(3) optimistic

Bình luận 0