Có 2 kết quả:
乐天 lè tiān ㄌㄜˋ ㄊㄧㄢ • 樂天 lè tiān ㄌㄜˋ ㄊㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) carefree
(2) happy-go-lucky
(3) optimistic
(2) happy-go-lucky
(3) optimistic
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) carefree
(2) happy-go-lucky
(3) optimistic
(2) happy-go-lucky
(3) optimistic
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0